Có 1 kết quả:

啫喱 zhě lí ㄓㄜˇ ㄌㄧˊ

1/1

zhě lí ㄓㄜˇ ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 啫哩[zhe3 li1]

Bình luận 0